Characters remaining: 500/500
Translation

thủ thư

Academic
Friendly

Từ "thủ thư" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một.

1. Nghĩa đầu tiên:
  • "Thủ thư" có nghĩabức thư do chính tay một người nào đó viết ra. Trong ngữ cảnh này, "thủ thư" thường được sử dụng để chỉ một bức thư cá nhân, mang tính chất riêng tư giá trị về mặt tình cảm.
2. Nghĩa thứ hai:
  • "Thủ thư" còn có nghĩangười coi giữ, quản lý sách báothư viện. Người này nhiệm vụ giúp đỡ người đọc tìm sách, quản lý tài liệu đảm bảo rằng thư viện hoạt động một cách hiệu quả.
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "thủ thư" thường không nhiều biến thể trong tiếng Việt, nhưng có thể gặp một số cách dùng khác như "thủ thư điện tử" để chỉ những người quản lý tài liệu trực tuyến.

  • Cách sử dụng nâng cao: Trong một số trường hợp, "thủ thư" có thể được dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, chẳng hạn như trong các bài viết nghiên cứu về văn hóa thư tịch.

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thư ký" (có thể có nghĩangười ghi chép, nhưng thường không chỉ về sách báo).
    • "Người quản lý thư viện" (nói hơn về vai trò của thủ thư trong một môi trường cụ thể).
  • Từ gần giống:

    • "Thư viện" (nơi chứa sách báo thủ thư quản lý).
    • "Bức thư" (mặc dù không giống hẳn nhưng liên quan đến nghĩa đầu tiên).
Tổng kết:

Từ "thủ thư" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần nói về việc quản lý thông tin hoặc khi bạn muốn đề cập đến một bức thư cá nhân.

  1. 1 dt., , id. Bức thư do chính tay người nào đó viết ra.
  2. 2 dt. Người coi giữ, quảnsách báothư viện: viết phiếu yêu cầu thủ thư cho mượn sách.

Comments and discussion on the word "thủ thư"